Khí hậu Nuevo_Laredo

Dữ liệu khí hậu của Nuevo Laredo
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)38.536.040.044.042.049.043.342.042.239.034.032.049,0
Trung bình cao °C (°F)17.921.126.430.532.835.636.836.733.328.823.519.028,5
Trung bình ngày, °C (°F)12.214.919.924.527.129.930.930.828.223.618.213.722,8
Trung bình thấp, °C (°F)6.48.813.518.421.524.225.125.023.118.312.98.317,1
Thấp kỉ lục, °C (°F)−7.9−6.5−22.510.016.515.018.511.35.0−1−10−10
Giáng thủy mm (inch)20.1
(0.791)
27.2
(1.071)
16.1
(0.634)
46.9
(1.846)
69.8
(2.748)
67.6
(2.661)
33.0
(1.299)
55.0
(2.165)
78.4
(3.087)
69.4
(2.732)
25.5
(1.004)
18.9
(0.744)
527,9
(20,783)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)4.74.22.53.34.53.73.03.65.53.63.13.745,4
Nguồn: Servicio Meteorológico Nacional[2]